--

dental anatomy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dental anatomy

+ Noun

  • cấu tạo cơ thể học của răng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dental anatomy"
  • Những từ có chứa "dental anatomy" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nha sĩ sâu răng
Lượt xem: 606